5 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Wheatley E. Zirkzee J. | 85' | |||
Hojlund R. Garnacho A. | 73' | |||
72' | Mavididi S. McAteer K. | |||
72' | Will Alves El Khannouss B. | |||
Evans J. de Ligt M. | 72' | |||
72' | Edouard O. Ayew J. | |||
72' | Buonanotte F. Reid B. | |||
71' | Vestergaard J. Okoli C. | |||
Diallo A. Rashford M. | 63' | |||
Mazraoui N. Martinez Li. | 62' | |||
Fernandes B. 5 - 2 | 59' | |||
45+2' | 4 - 2 Coady C. | |||
Casemiro 4 - 1 | 39' | |||
Fernandes B. 3 - 1 | 36' | |||
33' | 2 - 1 El Khannouss B. | |||
Garnacho A. (Kiến tạo: Dalot D.) 2 - 0 | 28' | |||
20' | Okoli C. | |||
Casemiro (Kiến tạo: Garnacho A.) 1 - 0 | 15' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 1
- 23 Sút bóng 16
- 9 Sút cầu môn 7
- 89 Tấn công 97
- 47 Tấn công nguy hiểm 40
- 8 Sút ngoài cầu môn 5
- 6 Cản bóng 4
- 56% TL kiểm soát bóng 44%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 560 Chuyền bóng 431
- 87% TL chuyền bóng thành công 84%
- 8 Phạm lỗi 5
- 3 Việt vị 1
- 23 Đánh đầu 25
- 14 Đánh đầu thành công 10
- 6 Cứu thua 5
- 16 Tắc bóng 19
- 5 Rê bóng 2
- 7 Quả ném biên 20
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 16 Tắc bóng thành công 19
- 12 Cắt bóng 11
- 2 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 1.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.6 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 17.7 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
5.7 | Phạt góc | 4 | 6.6 | Phạt góc | 3.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 4 | 2.3 | Thẻ vàng | 2.8 |
8.3 | Phạm lỗi | 12.7 | 10.6 | Phạm lỗi | 10.1 |
52.3% | Kiểm soát bóng | 55.7% | 54.1% | Kiểm soát bóng | 53.2% |
Manchester UnitedTỷ lệ ghi/mất bànLeicester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 4
- 9
- 9
- 10
- 17
- 11
- 23
- 27
- 11
- 21
- 9
- 12
- 17
- 13
- 25
- 12
- 28
- 11
- 9
- 25
- 17
- 29
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 3 Trận) | Leicester City ( 5 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |